Máy hút bụi công nghiệp chống cháy nổ Delfin Mistral 202DS Z2 M

Thương hiệu: Delfin | Loại: Máy hút bụi Delfin,
Liên hệ
Vui lòng liên hệ để lấy giá gốc và khuyến mại

- Power V 230 1~

- Frequency Hz 50

- Power kW 1,8

- Depression mmH2O 2300

- Depression ( continuous service) mmH2O 1800

- Range m3/h 250

- Surface cm2 30000

- Filtration class ( primary filter) (IEC 60335-2-69) M

- Filter surface ( HEPA filter) cm2 19000

- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) H14

- Air load on primary filter m3/m2/h 83.00

- Capacity lt 20

- Suction inlet diameter mm 50

- Sound level dB(A) 75

- IP protection / Ins.Cl. IP 65

- Dimensions cm 52 X 48 X 120 h.

- Weight kg 64,25

- ATEX Zone (Directive 94/9/CE) 2

- Marking type (Directive 94/9/CE) II 3G

- Weight: kg, 31

- Phụ kiện: Bộ phụ kiệm tiêu chuẩn theo máy

Gọi ngay
Gọi ngay : 02439977835 - 0902122585 để có được giá tốt nhất!

- Power V 230 1~

- Frequency Hz 50

- Power kW 1,8

- Depression mmH2O 2300

- Depression ( continuous service) mmH2O 1800

- Range m3/h 250

- Surface cm2 30000

- Filtration class ( primary filter) (IEC 60335-2-69) M

- Filter surface ( HEPA filter) cm2 19000

- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) H14

- Air load on primary filter m3/m2/h 83.00

- Capacity lt 20

- Suction inlet diameter mm 50

- Sound level dB(A) 75

- IP protection / Ins.Cl. IP 65

- Dimensions cm 52 X 48 X 120 h.

- Weight kg 64,25

- ATEX Zone (Directive 94/9/CE) 2

- Marking type (Directive 94/9/CE) II 3G

- Weight: kg, 31

- Phụ kiện: Bộ phụ kiệm tiêu chuẩn theo máy

- Power V 230 1~

- Frequency Hz 50

- Power kW 1,8

- Depression mmH2O 2300

- Depression ( continuous service) mmH2O 1800

- Range m3/h 250

- Surface cm2 30000

- Filtration class ( primary filter) (IEC 60335-2-69) M

- Filter surface ( HEPA filter) cm2 19000

- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) H14

- Air load on primary filter m3/m2/h 83.00

- Capacity lt 20

- Suction inlet diameter mm 50

- Sound level dB(A) 75

- IP protection / Ins.Cl. IP 65

- Dimensions cm 52 X 48 X 120 h.

- Weight kg 64,25

- ATEX Zone (Directive 94/9/CE) 2

- Marking type (Directive 94/9/CE) II 3G

- Weight: kg, 31

- Phụ kiện: Bộ phụ kiệm tiêu chuẩn theo máy

Đánh Giá Trung Bình

0.0

(0 đánh giá)
5
0 Complete
0
Rất hài lòng
4
0 Complete
0
Hài lòng
3
0 Complete
0
Bình thường
2
0 Complete
0
Dưới trung bình
1
0 Complete
0
Thất vọng

Chia sẻ suy nghĩ của bạn về sản phẩm này

Dịch vụ
  • FREESHIP NỘI THÀNH HÀ NỘI

    Tư vấn miễn phí, Bảo hành chính hãng

  • GIAO HÀNG NHANH

    Tư vấn miễn phí, Bảo hành chính hãng

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ 24/7

    Tư vấn miễn phí, Bảo hành chính hãng

  • Hotline mua hàng:
    0902122585
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất.
Xem chính sách bảo hành
0902122585